WebDefinitions of covered. adjective. overlaid or spread or topped with or enclosed within something; sometimes used as a combining form. “women with covered faces”. “ … Web2 days ago · Dictionary go-with, at times Crossword Clue Answer. Below is the potential answer to this crossword clue, which we found on April 12 2024 within the LA Times Mini Crossword. It’s worth cross-checking your answer length and whether this looks right if it’s a different crossword though, as some clues can have multiple answers depending on the ...
Urban Dictionary: cover on the
Web1. a. To place something upon or over, so as to protect or conceal: covered the boat with a tarp; covered the photo with his hand. b. To overlay or spread with something: cover the … covered: Health care adjective Referring to a procedure, test or other health care … covered: See: blind , concealed , covert , fully secured , hidden , impalpable , … Covered A written option is considered to be covered if the writer also has an … Those regulations presented many challenges to taxpayers, particularly the … cover 1. woods or bushes providing shelter or a habitat for wild creatures 2. a. a … a covering of canvas or other material supported on poles; such as a canopy … Define bark. bark synonyms, bark pronunciation, bark translation, English … Noun: 1. cover plate - covering consisting of a plate used to cover over or close in a … Define cover letter. cover letter synonyms, cover letter pronunciation, cover letter … Related WordsSynonymsLegend: Switch to new thesaurus Noun 1. body covering - … WebApr 9, 2024 · Definition of 'covered' covered (kʌvəʳd ) adjective [ADJECTIVE noun] A covered area is an area that has a roof . There are 40 shops, cafes and restaurants in a … how many nations in the eu
Covered - definition of covered by The Free Dictionary
WebNghĩa tiếng việt của "Fully enclosed covered area (FECA)" Trong xây dựng, "Fully enclosed covered area (FECA)" nghĩa là khu vực hoàn toàn được ngăn che. "Fully enclosed covered area (FECA)" là một thuật ngữ thuộc chuyên ngành xây dựng. Phim song ngữ mới nhất Biên Niên Sử Narnia Hoàng Tử Caspian Chuyện Gì Xảy Ra Với Thứ Hai Chìa Khóa Của … Web1. : having a cover or lid. a covered dish/container/jar/bowl. 2. a : having a layer of something specified on top — usually used in combination. snow- covered hills. sugar- … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Baize-covered door là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... how big is 1 lb of fat